Van thủy lực JINHAN là thương hiệu đến từ Trung Quốc, nổi tiếng với độ bền, độ chính xác cao và giá thành cạnh tranh. Các sản phẩm JINHAN được sử dụng rộng rãi trong:
- Máy ép nhựa, máy ép thủy lực
- Máy công trình, máy xây dựng
- Hệ thống thủy lực công nghiệp và dân dụng
Với thiết kế hiện đại, vật liệu chất lượng và quy trình sản xuất đạt tiêu chuẩn quốc tế, van JINHAN đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe về lưu lượng, áp suất và độ ổn định.
1.Các loại van thủy lực JINHAN phổ biến
JINHAN sản xuất đa dạng các dòng van thủy lực, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau:
1.1 Van đảo chiều thủy lực (Directional Control Valve)
- Mã thông dụng: 4WE6E61, 4WE10E, 4WEH16
- Dùng để điều khiển hướng dòng chảy dầu thủy lực
- Điều khiển bằng điện từ (solenoid coil)
1.2 Van tiết lưu thủy lực (Throttle Valve)
- Điều chỉnh lưu lượng dòng chảy
- Giúp kiểm soát tốc độ xy lanh và mô tơ thủy lực
1.3 Van áp suất (Pressure Control Valve)
- Van giảm áp, van an toàn, van duy trì áp suất
- Bảo vệ hệ thống khỏi quá áp
2.Cấu tạo của van thủy lực JINHAN
Van thủy lực JINHAN được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, gồm các bộ phận chính:
- Thân van (Valve Body)
- Làm từ gang dẻo hoặc thép hợp kim chất lượng cao
- Gia công CNC chính xác, phủ sơn chống gỉ
- Cửa dầu (Ports)
- Cửa P: Nguồn cấp áp suất
- Cửa A/B: Cửa làm việc
- Cửa T: Cửa hồi dầu về thùng
- Ống trượt (Spool)
- Được tôi cứng và mài bóng, đảm bảo độ kín và độ bền
- Chuyển động tịnh tiến để điều khiển hướng dòng dầu
- Cuộn coil điện từ (Solenoid Coil)
- Sử dụng điện áp 12VDC, 24VDC, 110VAC hoặc 220VAC
- Sinh lực từ trường tác động lên pít tông điện từ, di chuyển ống trượt
- Lò xo hồi vị (Return Spring)
- Giúp spool trở về vị trí trung tâm khi không cấp điện
3. Thông số kỹ thuật cơ bản của van thủy lực JINHAN
Lưu ý: Thông số có thể thay đổi tùy theo model (ví dụ: 4WE6E61, 4WE10, 4WEH16…)
Thông số | Giá trị điển hình |
Kích thước lắp đặt | CETOP 3 (NG6) hoặc CETOP 5 (NG10) |
Áp suất làm việc tối đa | 315 bar (31,5 MPa) |
Lưu lượng danh định | 60 L/phút (NG6) – 120 L/phút (NG10) |
Điện áp cuộn coil | 12VDC / 24VDC / 110VAC / 220VAC |
Công suất coil | 30–50 W (tùy loại) |
Nhiệt độ dầu làm việc | -20°C ~ +70°C |
Độ nhớt dầu khuyến nghị | 15–400 mm²/s (ISO VG 32 – 68) |
Cấp bảo vệ | IP65 (theo tiêu chuẩn DIN 40050) |
Trọng lượng | 1,5 – 2,5 kg (tùy kích thước) |
4. Ưu điểm từ cấu tạo & thông số
- Độ kín cao nhờ spool và gioăng chất lượng, giảm rò rỉ dầu
- Linh hoạt với nhiều điện áp và phương án lắp đặt
- Bền bỉ trong môi trường công nghiệp nặng
- Bảo dưỡng dễ dàng nhờ thiết kế module
5. Ưu điểm
- Độ bền cao: Vật liệu thép hợp kim, gang chất lượng, chịu mài mòn tốt
- Hoạt động ổn định: Phản hồi nhanh, ít rung động
- Giá thành hợp lý: Cạnh tranh hơn so với các thương hiệu châu Âu, Nhật Bản
- Dễ dàng thay thế: Kích thước tiêu chuẩn, lắp vừa nhiều hệ thống thủy lực phổ biến
6. Ứng dụng của van thủy lực JINHAN
Van thủy lực JINHAN được ứng dụng rộng rãi trong:
- Ngành nhựa: Máy ép nhựa, máy thổi nhựa
- Ngành xây dựng: Máy xúc, máy nâng, máy khoan cọc nhồi
- Ngành luyện kim: Máy ép phế liệu, máy cán thép
- Công nghiệp chế tạo: Hệ thống dây chuyền tự động
Van thủy lực Jin Han được công ty ADM nhập khẩu và phân phối trực tiếp. Mọi nhu cầu tư vấn hay báo giá sản phẩm liên hệ qua
Hotline: 0965.595.039
Mail: Vattunhamay01@gmail.com
Tham khảo các sản phẩm khác TẠI ĐÂY