1. Giới thiệu về đồng hồ lưu lượng điện tử
Đồng hồ lưu lượng điện tử (electronic flow meter) là thiết bị đo và hiển thị lưu lượng dòng chảy của chất lỏng, khí hoặc hơi bằng tín hiệu điện tử. Thiết bị này được ứng dụng trong hệ thống cấp nước, công nghiệp hóa chất, xử lý nước thải, thực phẩm – dược phẩm và nhiều ngành kỹ thuật khác.
Khác với đồng hồ cơ truyền thống, dòng điện tử cho phép:
- Hiển thị chính xác trên màn hình LCD/LED
- Kết nối với hệ thống giám sát SCADA, PLC
- Lưu và xuất dữ liệu dễ dàng
- Tùy chỉnh nhiều thông số kỹ thuật
2. Các loại đồng hồ lưu lượng điện tử phổ biến
- Lưu lượng kế từ tính (Magnetic Flow Meter) – dùng cho chất lỏng dẫn điện
- Lưu lượng kế siêu âm (Ultrasonic Flow Meter) – không tiếp xúc, dùng sóng âm
- Lưu lượng kế nhiệt (Thermal Mass Flow Meter) – đo khí và hơi
- Lưu lượng kế dạng xoáy (Vortex Flow Meter) – đo chất lỏng và hơi nước
- Lưu lượng kế tuabin (Turbine Flow Meter) – dùng cho nước sạch, dầu
3. Chuẩn bị trước khi cài đặt
Thiết bị cần thiết:
- Đồng hồ lưu lượng điện tử (chính hãng, đầy đủ phụ kiện)
- Bộ chuyển đổi nguồn điện (nếu cần)
- Hệ thống ống kết nối đúng chuẩn (ren, mặt bích…)
- Dụng cụ: tua vít, seal PTFE, đầu nối tín hiệu (RS-485, 4-20mA, Modbus…)
- Hướng dẫn kỹ thuật từ nhà sản xuất’
Kiểm tra
- Loại lưu chất đo: nước, khí, hóa chất…?
- Nhiệt độ, áp suất, độ dẫn điện (nếu dùng từ tính)
- Hướng dòng chảy – đúng chiều FLOW
- Nguồn cấp phù hợp: 24VDC / 220VAC / pin (tùy model)
4. Hướng dẫn cài đặt phần cứng
Bước 1 – Xác định vị trí lắp đặt
- Lắp ở vị trí thẳng đứng hoặc ngang, tránh rung động và từ trường mạnh
- Đảm bảo khoảng cách ống thẳng trước và sau đồng hồ (thường 5D–10D)
- Hướng mũi tên “FLOW” trùng với chiều dòng chảy
Bước 2 – Kết nối đồng hồ với đường ống
- Sử dụng mặt bích/ren đúng chuẩn
- Đảm bảo kín, không rò rỉ bằng keo, gioăng hoặc seal PTFE
- Không siết quá lực – tránh nứt thân thiết bị
Bước 3 – Kết nối nguồn điện và tín hiệu
- Kết nối đúng cực nguồn (DC/AC) theo sơ đồ của nhà sản xuất
- Đấu dây tín hiệu vào bộ điều khiển/PLC (nếu cần)
- Bật nguồn, quan sát màn hình để kiểm tra thiết bị hoạt động
5. Hướng dẫn điều chỉnh thông số (cấu hình)
Lưu ý: Các bước dưới đây là mẫu chung. Với từng hãng (Yokogawa, Siemens, Endress+Hauser, Oval, Vega…), giao diện có thể khác.
Truy cập menu cấu hình:
- Nhấn nút SET/ENTER để vào Menu
- Dùng nút ▲/▼ để di chuyển giữa các mục
- Chọn ENTER để xác nhận, hoặc ESC để thoát
Các thông số thường cần cài đặt:
Thông số |
Ý nghĩa |
Unit | Đơn vị đo: m³/h, L/min, kg/h, Nm³… |
K‑Factor | Hệ số hiệu chuẩn (cho sensor) |
Zero Point | Giá trị gốc – hiệu chỉnh điểm 0 |
Span/Range | Thang đo tối đa |
Output type | Loại tín hiệu ra: 4-20mA, xung, Modbus |
Totalizer | Tổng lưu lượng (có thể reset hoặc giữ nguyên) |
Alarm limit | Cài báo động cao/thấp nếu lưu lượng vượt ngưỡng |
Damping | Thời gian làm mượt tín hiệu – tránh nhiễu |
Password | Cài đặt mã bảo vệ menu kỹ thuật |
6. Kiểm tra & hiệu chuẩn sau cài đặt
- So sánh giá trị hiển thị với đồng hồ chuẩn (nếu có)
- Kiểm tra đáp ứng tín hiệu ra (analog/digital) đúng chuẩn
- Theo dõi tổng lưu lượng và tốc độ dòng trong vài giờ đầu
- Nếu cần, sử dụng calibration tool để hiệu chỉnh chuẩn xác
7.Lưu ý vận hành & bảo trì
- Không để đồng hồ ngập nước (nếu không có IP68)
- Vệ sinh sensor định kỳ với chất tẩy không ăn mòn
- Tránh dòng chảy có cặn lớn – dùng lọc trước đồng hồ
- Lưu trữ thông số cài đặt để dễ dàng khôi phục khi sự cố
- Nên kiểm định hàng năm nếu sử dụng trong quy trình công nghiệp
Nếu bạn cần hỗ trợ kỹ thuật hoặc tư vấn lựa chọn đồng hồ lưu lượng điện tử phù hợp:
📞 Hotline: 0965.595.039
📧 Email: vatttunhamay01@gmail.com
🌐 Website: admindustry.com