Bộ truyền động van điều khiển
Trong 1 nhà máy quy trình, chúng ta biết rằng các thiết bị sẽ hoạt động theo tín hiệu của phòng điều khiển. Do đó thay vì tay quay hay tay gạt, van sẽ được vận hành bởi bộ truyền động. Loại van sử dụng bộ truyền động để tự động điều khiển lưu lượng được gọi là van điều khiển
Bất kỳ loại van cơ nào cũng có thể chuyển đổi thành chỉ bẳng cách thay thế bộ truyền động , Nó sẽ có chức năng vận hành van từ xa theo tín hiệu nhận được
I.Các loại bộ truyền động
-
Bộ truyền động khí nén
Các loại sử ụng bộ truyền động khí nén để vận hành được gọi là van điều khiển khí nén. Đây là loại van được sử dụng rộng rãi nhất trong ngành công nghiệp quy trình và dầu khí. Sử dụng nguồn khí bên ngoài để điều chỉnh van. Khí nén được áp dụng lên màng ngăn hoặc Piston, từ đó làm dịch chuyển trục van

-
Bộ truyền động điện
Các loại van sử dụng bộ truyền động điện để vận hành được gọi là van điều khiển điện. Nó này sử dụng động cơ điện để cung cấp mô men xoắn cần thiết để vận hành . Nó thường được sử dụng ở những nơi xa xôi. Không thể lắp đặt ống thủy lực hoặc khí nén

-
Bộ truyền động thủy lực
Bộ truyền động thủy lực phụ thuộc vào chất lỏng không nén được như dầu thủy lực, để cung cấp lực cần thiết để vận hành. Nó có thể sinh ra lực lớn hơn , nên có thể vận hành những van có kích thước lớn, cồng kềnh

II. Các bộ phận
- Thân van : Đây là các van cơ học thường là van bướm, van bi, hoặc van cổng … Về cơ bản sẽ có cấu tạo như sau: Thân van, đĩa van, cánh van, trục van, gioăng làm kín
- Bộ phận truyền động van: Đây là bộ phận nhận tín hiệu và tạo ra lực để vận hành van. Ngoài ra còn có các phụ kiện đi kèm như công tắc hành trình, đồng hồ chỉ báo…
III. CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
1. Van điều khiển là gì?
Van điều khiển (Control Valve) là thiết bị dùng để điều chỉnh lưu lượng, áp suất hoặc nhiệt độ của môi chất (nước, khí, hơi, dầu…) bằng tín hiệu điện, khí nén hoặc cơ học.
2.Gồm những loại nào?
- Van điều khiển điện (Electric Control Valve)
- Van điều khiển khí nén (Pneumatic Control Valve)
- Van tuyến tính (Linear Control Valve)
- Van ON/OFF điều khiển tự động
- Van điều khiển nhiệt độ, áp suất, lưu lượng chuyên dụng
3. Nguyên lý hoạt động của là gì?
Van nhận tín hiệu (4–20mA, 0–10V, hoặc khí nén 3–15psi) từ trung tâm, sau đó cơ cấu truyền động (motor điện hoặc xy lanh khí nén) thay đổi góc mở van để điều chỉnh lưu lượng môi chất.
4. Van điều khiển điện và khí nén khác nhau thế nào?
| Tiêu chí | Van điều khiển điện | Van điều khiển khí nén |
| Nguồn hoạt động | Điện 24V, 220V, 380V | Khí nén 3–8 bar |
| Tốc độ đóng/mở | Chậm hơn | Nhanh hơn |
| Mức độ an toàn | Phụ thuộc vào điện áp | An toàn trong môi trường dễ cháy |
| Bảo trì | Ít bảo trì | Cần bảo dưỡng khí nén |
5. Dùng trong những hệ thống nào?
- Hệ thống nước HVAC
- Hệ thống hơi, khí nén
- Hệ thống xử lý nước thải
- Dây chuyền sản xuất thực phẩm, dược phẩm, hóa chất
- Nhà máy điện, xi măng, thép, giấy…
6. Có những kiểu nào ?
- ON/OFF (đóng – mở hoàn toàn)
- Tuyến tính (Linear/Proportional) – điều chỉnh theo tỷ lệ tín hiệu
- Điều khiển theo PID hoặc tín hiệu từ cảm biến đo lường
7.Có cần nguồn điện liên tục không?
Tùy loại:
- Van điều khiển điện tuyến tính cần nguồn liên tục để giữ vị trí.
- Van điều khiển ON/OFF điện từ hoặc khí nén chỉ cần xung điện/khí khi chuyển trạng thái.
8. Có thể lắp ở mọi hướng không?
Không khuyến khích. Tốt nhất nên lắp thân van theo chiều dòng chảy, bộ truyền động hướng lên trên để tránh nước hoặc bụi xâm nhập.
9. Làm sao chọn đúng loại cho hệ thống?
Cần xác định:
- Môi chất (nước, hơi, khí, dầu…)
- Áp suất và nhiệt độ làm việc
- Lưu lượng yêu cầu
- Kiểu kết nối (ren, bích, clamp…)
- Nguồn điều khiển (điện hoặc khí nén)
- Yêu cầu điều khiển (ON/OFF hay tuyến tính)
10. Có cần bảo trì định kỳ không?
Có. Nên kiểm tra định kỳ 3–6 tháng/lần:
- Kiểm tra rò rỉ
- Làm sạch màng, ty van
- Kiểm tra tín hiệu điều khiển và hành trình hoạt động
11. Có dùng được cho môi trường ăn mòn không?
Có thể, nếu chọn vật liệu phù hợp như thân inox 316, gioăng PTFE, bộ truyền động bằng nhôm hoặc thép không gỉ.
12. Khi van không hoạt động, nguyên nhân có thể là gì?
- Mất tín hiệu điều khiển
- Hỏng mô tơ hoặc bộ truyền động khí nén
- Van bị kẹt do cặn bẩn
- Sai nguồn điện áp hoặc tín hiệu
- Gioăng làm kín hư hỏng
13. Có thể kết nối với hệ thống tự động hóa không?
Có. Có thể tích hợp với PLC, BMS, DCS, hoặc hệ thống SCADA, cho phép giám sát và điều khiển từ xa.
14. Có tiêu chuẩn gì phổ biến?
- ANSI / ASME / DIN / JIS / ISO
- IP65–IP67 (chống bụi, chống nước)
- CE, RoHS (chứng nhận châu Âu)
Tham khảo các dòng van điều khiển TẠI ĐÂY
