I. Đồng hồ lưu lượng dạng tuabin là gì?
Đồng hồ lưu lượng dạng tuabin (Turbine Flow Meter) là thiết bị đo lưu lượng chất lỏng hoặc khí dựa trên nguyên lý quay của cánh tuabin khi có dòng chảy đi qua. Tốc độ quay của tuabin tỉ lệ thuận với vận tốc dòng chảy, từ đó cảm biến sẽ tính toán và hiển thị lưu lượng chính xác.
Loại đồng hồ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp nhờ độ chính xác cao, phản hồi nhanh và cấu tạo bền bỉ
II. Cấu tạo của đồng hồ lưu lượng tuabin
Một chiếc đồng hồ tuabin tiêu chuẩn thường gồm các bộ phận:
- Thân đồng hồ: Làm từ inox, thép không gỉ, hợp kim nhôm hoặc nhựa, chịu áp suất và môi trường làm việc.
- Cánh tuabin: Nằm trong lòng ống, xoay theo tốc độ dòng chảy.
- Ổ trục & gối đỡ: Giúp tuabin quay trơn tru, giảm ma sát.
- Cảm biến từ tính hoặc quang học: Ghi nhận số vòng quay của tuabin.
- Bộ xử lý tín hiệu: Chuyển đổi vòng quay thành lưu lượng hiển thị.
- Màn hình hiển thị: Thể hiện lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng.
Nhờ cấu tạo gọn nhẹ, đồng hồ lưu lượng tuabin dễ dàng lắp đặt và bảo trì trong nhiều hệ thống đường ống
III. Nguyên lý hoạt động của đồng hồ tuabin
Nguyên lý hoạt động của đồng hồ tuabin rất đơn giản:
- Khi chất lỏng hoặc khí đi qua, dòng chảy tác động lên cánh tuabin làm nó quay.
- Tốc độ quay của tuabin tỉ lệ thuận với vận tốc dòng chảy.
- Cảm biến ghi lại số vòng quay và chuyển thành tín hiệu điện.
- Bộ xử lý tín hiệu tính toán và hiển thị lưu lượng tức thời hoặc lưu lượng tổng trên màn hình.
Lưu ý: Để đạt độ chính xác cao, đồng hồ tuabin thường cần dòng chảy ổn định, không có cặn bẩn hoặc bọt khí
IV. Ưu điểm của đồng hồ lưu lượng tuabin
- Độ chính xác cao (sai số chỉ từ ±0.5% đến ±1%).
- Phản hồi nhanh, hiển thị kết quả tức thời.
- Giá thành hợp lý so với các loại đồng hồ điện tử khác.
- Đa dạng kích thước và vật liệu, phù hợp nhiều môi trường.
- Tuổi thọ cao nếu được lắp đặt và bảo dưỡng đúng cách.
V. Nhược điểm cần lưu ý
- Không thích hợp với chất lỏng có cặn bẩn, độ nhớt cao hoặc chứa nhiều tạp chất rắn.
- Yêu cầu dòng chảy ổn định để đảm bảo chính xác.
Cần bảo dưỡng định kỳ để tránh mài mòn trục và cánh tuabin.
VI.Ứng dụng của đồng hồ lưu lượng dạng tuabin
Đồng hồ tuabin được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành:
- Ngành dầu khí, hóa chất: Đo lưu lượng xăng dầu, dung môi, hóa chất lỏng.
- Công nghiệp nước sạch: Lắp trong hệ thống cấp thoát nước đô thị và nhà máy.
- Ngành thực phẩm & dược phẩm: Đo lưu lượng sữa, bia, nước giải khát, dung dịch y tế.
- Ngành điện và năng lượng: Kiểm soát lưu lượng dầu bôi trơn, hơi nóng, khí đốt.
- Nông nghiệp & tưới tiêu: Quản lý lưu lượng nước trong hệ thống tưới
VII. Lưu ý khi sử dụng đồng hồ tuabin
- Lắp đặt đồng hồ theo đúng hướng dòng chảy được ký hiệu trên thân.
- Tránh lắp gần bơm hoặc đoạn ống có dòng chảy rối.
- Sử dụng bộ lọc đầu vào để ngăn cặn bẩn làm hỏng cánh tuabin.
- Kiểm tra và hiệu chuẩn định kỳ để duy trì độ chính xác.
Đồng hồ lưu lượng dạng tuabin là giải pháp tối ưu để đo lưu lượng chất lỏng và khí trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Với ưu điểm độ chính xác cao, giá thành hợp lý và độ bền tốt, thiết bị này được nhiều doanh nghiệp tin dùng.
Câu hỏi thường gặp về đồng hồ lưu lượng Tuabin (Turbine Flow Meter)
1) Đồng hồ lưu lượng Tuabin là gì?
Là thiết bị đo lưu lượng dựa trên số vòng quay của cánh tuabin khi dòng chảy đi qua; tốc độ quay tỉ lệ với vận tốc dòng chảy.
2) Đo được chất lỏng hay khí?
Đo được cả chất lỏng và khí (có phiên bản chuyên dụng cho từng môi trường). Dòng phải sạch, ổn định, ít bọt/ít hạt rắn.
3) Độ chính xác bao nhiêu?
Phổ biến ±0,5% đến ±1% (tùy model và điều kiện lắp đặt). Độ lặp lại thường tốt, khoảng ±0,1–0,2%.
4) Khi nào không nên dùng?
Khi lưu chất độ nhớt cao, nhiều cặn/hạt rắn, dòng chảy phân pha (khí–lỏng), hoặc xung động mạnh từ bơm piston.
5) Yêu cầu ống thẳng trước/sau là bao nhiêu?
Quy tắc thực hành: ≥10D trước và ≥5D sau (D = đường kính ống). Dùng flow conditioner có thể rút ngắn; theo khuyến nghị nhà sản xuất.
6) Ảnh hưởng của độ nhớt & nhiệt độ?
Độ nhớt thay đổi làm K-factor thay đổi → sai số tăng. Nhiệt độ/áp suất ảnh hưởng mật độ → cần bù trừ hoặc hiệu chuẩn theo điều kiện làm việc.
7) Lắp ngang hay dọc?
Đều được. Với đường ống thẳng đứng, ưu tiên dòng chảy hướng lên để ổ trục được bôi trơn tốt và tránh tụ khí.
8) Tổn thất áp suất ra sao?
Thường thấp đến trung bình, nhỏ hơn lỗ tiết lưu/orifice, nhưng tăng theo vận tốc và độ nhớt.
9) Bảo trì & hiệu chuẩn như thế nào?
Lắp lọc/strainer ở đầu vào, kiểm tra ổ trục, cánh tuabin, cảm biến định kỳ. Hiệu chuẩn theo chuẩn/quy định nội bộ hoặc khuyến nghị NSX (ví dụ 6–12 tháng/lần tùy mức sử dụng).
10) Tín hiệu đầu ra phổ biến?
Xung (pulse), 4–20 mA, và giao tiếp Modbus/RS-485, HART; có thể kèm totalizer và hiển thị cục bộ/remote.
11) Chọn kích cỡ thế nào cho chính xác?
Chọn theo dải lưu lượng làm việc để đồng hồ vận hành ~70–90% dải định mức, đảm bảo Reynolds đủ cao (dòng rối), và tương thích áp suất/nhiệt độ.
12) Có dùng được cho CIP/SIP (thực phẩm, dược)?
Có, với vật liệu inox, gioăng đạt chuẩn FDA/EN 1935, và khả năng chịu CIP/SIP theo thông số của nhà sản xuất.