INOX 304SS VÀ INOX 316SS

 

Inox 304SS và inox 316SS là những vật liệu chế tạo ra van inox. Khi lựa chọn vật liệu vỏ van, điều quan trọng là phải hiểu rõ sự khác biệt giữa inox 304 (thép EN số 1.4301) và inox 316 (thép EN số 1.4401, 1.4436). Quyết định lựa chọn giữa hai loại thép này thường phụ thuộc vào nhu cầu chống ăn mòn của ứng dụng. Bài viết này sẽ tìm hiểu đặc điểm của từng loại thép, tiêu chí lựa chọn và phương pháp để quyết định loại thép nào phù hợp cho van thép không gỉ.

I.inox  là gì?

Thép nói chung bao gồm sắt và cacbon. Mặt khác, thép không gỉ bao gồm nhiều loại hỗn hợp thép chứa ít nhất 10,5% crom theo trọng lượng. Các hỗn hợp này chủ yếu được chế tạo để chống ăn mòn hoặc oxy hóa. Xảy ra khi kim loại phản ứng với oxy (trong không khí hoặc nước) và tạo thành gỉ sét. Thép không gỉ có thể tái chế 100%.

Khi crom (Cr), một kim loại bền, tiếp xúc với nước hoặc không khí. Nó sẽ trải qua phản ứng hóa học với oxy. Trong thép không gỉ, crom oxit tạo thành một lớp màng mỏng, ổn định trên bề mặt , bảo vệ kim loại khỏi bị ăn mòn bằng cách hạn chế tiếp xúc với oxy. Quá trình chống ăn mòn này được gọi là thụ động hóa. Lớp màng bảo vệ có thể tự phục hồi nếu bị trầy xước hoặc bị ảnh hưởng

Thành Phần Inox

II.Phân loại

Việc thay đổi tỷ lệ các nguyên tố khác nhau đã tạo ra nhiều loại thép không gỉ. Ngoài crom, thép không gỉ còn được bổ sung các nguyên tố hợp kim khác, ví dụ như molypden, niken và titan. Những nguyên tố này giúp tăng cường khả năng định hình, độ bền và khả năng chống hóa chất của thép không gỉ.

Thép không gỉ Austenitic là họ thép không gỉ được sản xuất rộng rãi nhất. Nó được tạo ra bằng cách hợp kim hóa niken, mang lại khả năng định hình và hàn tuyệt vời. Thép không gỉ 304 và 316 là thành viên của họ này.

III.Inox 304SS và Inox 316SS

Khi lựa chọn một loại thép không gỉ cụ thể cho một ứng dụng nhất định, tiêu chí đầu tiên và quan trọng nhất là khả năng chống ăn mòn. Các đặc tính cơ học hoặc vật lý khác cũng có thể cần được xem xét để đáp ứng hiệu suất sử dụng.

a.Khả năng chống ăn mòn

Thép không gỉ 304 (thép số EN 1.4301) và thép không gỉ 316 (thép số EN 1.4401, 1.4436) có các tính chất vật lý và cơ học rất giống nhau, nhưng điểm khác biệt chính của chúng vẫn nằm ở khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khác nhau:

  • Thép không gỉ 304
  1. Chứa 18% crom và 8% niken
  2. Lựa chọn tiết kiệm chi phí nếu không có nồng độ clorua cao.
  • Thép không gỉ 316
  1. Chứa 16% crom, 10% niken và thêm 2% molypden
  2. Molypden bổ sung giúp tăng khả năng chống ăn mòn axit và chống rỗ cục bộ do dung dịch clorua như nước biển và muối chống đóng băng.

Khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ trong dung dịch axit hoặc bazơ phụ thuộc vào loại và nồng độ axit hoặc bazơ cũng như nhiệt độ dung dịch.

b. Khả năng chống ăn mòn axit

 

Inox

Khả năng chống axit

SS304
  • Khả năng chống chịu tốt với các axit hữu cơ có tính ăn mòn vừa phải, chẳng hạn như axit axetic và axit formic
  • Dễ bị ăn mòn (ví dụ, ăn mòn rỗ và khe hở) bởi các axit mạnh như axit sunfuric hoặc axit clohydric
  • Chịu được hầu hết các nồng độ axit photphoric và axit nitric nhưng có thể bị nứt do ăn mòn ứng suất trong dung dịch cô đặc nóng
SS316
  • Khả năng chống axit tốt hơn thép không gỉ 304, đặc biệt nếu có ion clorua trong hệ thống
  • Khả năng chống axit sunfuric tốt hơn thép không gỉ 304. Có thể bị ăn mòn ở nồng độ trên 20% hoặc nhiệt độ trên 50 °C (122 °F)
  • Dễ bị ăn mòn bởi axit clohydric
  • Khả năng chống chịu tốt hơn với các dung dịch axit photphoric, axetic, formic và tartaric ở nhiều nồng độ và nhiệt độ khác nhau
c. Khả năng chống ăn mòn của bazơ
Inox

Khả năng kháng bazo

SS 304

  • Khả năng chống kiềm tốt
  • Có thể chịu được sự tiếp xúc với các bazơ yếu, chẳng hạn như natri hiđroxit hoặc kali hiđroxit
  • Có thể bị ăn mòn cục bộ khi có mặt các bazơ mạnh ở nhiệt độ cao

SS 316

  • Khả năng chống bazơ cao hơn thép không gỉ 304
  • Có thể duy trì khả năng chống ăn mòn đối với các bazơ mạnh, chẳng hạn như natri và kali hydroxit, ngay cả ở nhiệt độ cao

 

IV.Các yếu tố khác

  • Tính chất cơ học: 304 và 316 có độ bền kéo, độ bền chảy và độ giãn dài tương tự nhau. 316 có độ bền và độ dẻo dai cao hơn một chút do có molypden.
  • Chi phí: 304 rẻ hơn 316 do không chứa molypden. Chi phí thấp hơn có thể đáng kể đối với các vật liệu hoặc dự án lớn.
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 316 có khả năng chịu nhiệt cao hơn một chút so với inox 304.
  • Chế tạo và khả năng định hình: Thép 304 dễ gia công hơn thép 316 một chút khi chế tạo, hàn và định hình.
  • Trọng lượng: 316 có khối lượng riêng lớn hơn 304 một chút do có chứa molypden.

V. Van tinox là gì

Van inox được sử dụng rộng rãi chủ yếu nhờ khả năng chống ăn mòn. Còn lại khác biệt  không đáng kể về định mức nhiệt độ và áp suất. Hãy tìm số được đóng dấu trên thân van để xác định xem đó là van 304 hay 316. Bảng sau đây mô tả các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn giữa van thép không gỉ 304 và van thép không gỉ 316.

Van Inox 304

yếu tố Van inox 304 Van inox 316
Khả năng chống ăn mòn Chống ăn mòn  tốt nhưng kém hơn 316 Cao cấp hơn 316 do bổ sung thêm molypden
Ứng dụng Chế biến thực phẩm, xử lý nước, hệ thống ống nước nói chung và các ứng dụng khác đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vừa phải Môi trường biển, chế biến hóa chất, công nghiệp dược phẩm và các ứng dụng khác có nhu cầu chống ăn mòn cao
Trị giá Ít tốn kém hơn Đắt hơn

Bài viết liên quan : Khi nào sử dụng van bi inox 304 và inox 316

V.Câu hỏi thường gặp

Làm sao để phân biệt được Inox 304SS và inox 316SS ?

Trừ khi được đóng dấu. Cách duy nhất để phân biệt hai loại thép không gỉ này là thử nghiệm hóa học. Không có dấu hiệu trực quan hay đặc tính cơ học nào giúp phân biệt dễ dàng.

Làm thế nào để tôi lựa chọn giữa thép không gỉ 304 và thép không gỉ 316?

Việc lựa chọn giữa inox này thường phụ thuộc vào mức độ chống ăn mòn cần thiết. Thép không gỉ 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhưng cũng đắt hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *