Trong các ngành công nghiệp xây dựng, cơ khí và hệ thống cấp thoát nước, việc hiểu rõ Đường ống kích thước tiêu chuẩn là điều cần thiết để đảm bảo hiệu suất vận hành và độ bền của hệ thống. Để chọn đúng loại đường ống, cần hiểu rõ các thông số kích thước, cách quy đổi và sự khác biệt giữa các chỉ số quan trọng như đường kính danh nghĩa (DN), đường kính trong (ID), đường kính ngoài (OD) và độ dày thành ống. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố trên.
-
Các thông số kích thước quan trọng của đường ống
1.1. Đường kính ngoài (OD – Outer Diameter)
- Là đường kính đo từ mép ngoài của thành ống đến mép đối diện.
- Đây là thông số quan trọng khi tính toán không gian lắp đặt và kết nối đường ống.
1.2. Đường kính trong (ID – Internal Diameter)
- Là đường kính của phần rỗng bên trong ống, nơi chất lỏng hoặc khí lưu thông.
- Được tính theo công thức: ID= OD-2t
Trong đó:
-
- ID: Đường kính trong
- OD: Đường kính ngoài
- t: Độ dày thành ống
- Đường kính trong ảnh hưởng trực tiếp đến lưu lượng dòng chảy và áp suất trong đường ống.
1.3. Độ dày thành ống (t – Thickness)
- Là khoảng cách giữa bề mặt ngoài và bề mặt trong của thành ống.
- Độ dày càng lớn thì ống càng chắc chắn, chịu được áp suất cao hơn.
1.4. Đường kính danh nghĩa (DN – Nominal Diameter)
- DN là đường kính danh nghĩa theo tiêu chuẩn, không phản ánh chính xác ID hay OD mà chỉ là số quy ước.
- Ví dụ, đường ống DN50 không có nghĩa là ID hoặc OD bằng 50mm, mà phụ thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất.
-
Cách quy đổi kích thước đường ống
Để chọn đúng loại ống phù hợp, bạn cần biết cách quy đổi giữa các thông số đường kính ngoài, đường kính trong và độ dày thành ống.
2.1. Công thức tính toán
- Quy đổi giữa OD và ID:
ID=OD−2×tID
Ví dụ: Nếu OD = 100mm và độ dày thành ống t=5mmt = 5mmt=5mm, thì:
ID=100−2×5=90mm
- Xác định OD từ DN (theo tiêu chuẩn ISO, ANSI, ASTM, JIS,…):
- Mỗi tiêu chuẩn sẽ có cách quy đổi OD khác nhau.
- Ví dụ:
- Theo tiêu chuẩn ANSI, đường ống DN50 có OD khoảng 60.3mm.
- Theo tiêu chuẩn JIS, đường ống DN50 có OD khoảng 48.6mm.
2.2. Bảng quy đổi kích thước đường ống phổ biến
Dưới đây là bảng quy đổi kích thước phổ biến theo tiêu chuẩn ANSI/ASME B36.10:
DN (mm) | OD (mm) | Độ dày SCH 10 (mm) | Độ dày SCH 40 (mm) | Độ dày SCH 80 (mm) |
15 | 21.3 | 2.0 | 2.8 | 3.7 |
20 | 26.7 | 2.3 | 2.9 | 3.9 |
25 | 33.4 | 2.6 | 3.4 | 4.5 |
40 | 48.3 | 2.8 | 3.7 | 4.7 |
50 | 60.3 | 2.9 | 3.9 | 5.5 |
80 | 88.9 | 3.2 | 5.5 | 8.2 |
- SCH (Schedule) là tiêu chuẩn độ dày thành ống theo ASME, trong đó SCH10 là mỏng nhất, SCH40 trung bình và SCH80 là dày nhất.
-
Phân biệt các loại đường ống theo tiêu chuẩn
3.1. Đường ống theo tiêu chuẩn Mỹ (ANSI/ASME)
- Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống công nghiệp.
- OD có kích thước cố định, độ dày thay đổi tùy theo SCH.
- Ví dụ: DN50 có OD = 60.3mm nhưng độ dày thay đổi từ SCH10 (2.9mm) đến SCH80 (5.5mm).
3.2. Đường ống theo tiêu chuẩn châu Âu (EN, ISO)
- Quy chuẩn khác với ANSI, chủ yếu sử dụng đơn vị DN mà không quan tâm đến OD.
- Độ dày thành ống cũng khác biệt tùy vào áp suất thiết kế.
3.3. Đường ống theo tiêu chuẩn Nhật (JIS)
- Được sử dụng nhiều trong hệ thống cấp thoát nước, hơi và khí.
- OD có thể nhỏ hơn so với tiêu chuẩn ANSI ở cùng DN.
-
Ứng dụng thực tế của kích thước đường ống
4.1. Trong hệ thống cấp nước
- Đường kính trong quan trọng để đảm bảo đủ lưu lượng nước.
- Thường dùng tiêu chuẩn SCH40 cho hệ thống áp lực trung bình.
4.2. Trong hệ thống cấp hơi, khí nén
- Cần chọn độ dày thành ống đủ lớn để chịu áp suất cao.
- SCH80 hoặc SCH160 thường được sử dụng.
4.3. Trong hệ thống xử lý nước thải
- Đường ống nhựa có kích thước DN lớn hơn để đảm bảo thoát nước nhanh.
- Độ dày thành ống vừa phải để tiết kiệm chi phí.
-
Lưu ý khi lựa chọn kích thước đường ống
- Kiểm tra tiêu chuẩn: Chọn đúng tiêu chuẩn phù hợp với hệ thống.
- Tính toán lưu lượng: Đường kính trong phải đủ lớn để đáp ứng lưu lượng yêu cầu.
- Áp suất làm việc: Chọn độ dày thành ống đủ để chịu được áp suất vận hành.
- Không gian lắp đặt: Đường kính ngoài cần phù hợp với không gian có sẵn.
Kết luận
Việc hiểu rõ Đường ống kích thước tiêu chuẩn, cách quy đổi giữa DN, OD, ID và độ dày thành ống giúp bạn chọn đúng loại ống phù hợp với hệ thống của mình. Khi lắp đặt và thiết kế, việc chọn kích thước ống đúng chuẩn không chỉ giúp hệ thống hoạt động hiệu quả mà còn tối ưu chi phí và đảm bảo an toàn.
Để tìm hiểu thêm các kiến thức bổ ích về các thiết bị công nghiệp truy cập TẠI ĐÂY