Lưu lượng kế hình nón FMD‑NT‑V – giải pháp đo lưu lượng “2 trong 1” cho những đường ống khó tính
1. Giới thiệu
Lưu lượng kế hình nón FMD-NT-V là thế hệ lưu lượng kế hình nón (V‑cone flowmeter) do SenTec phát triển cho các quá trình đòi hỏi độ chính xác cao nhưng chiều dài đường ống lắp đặt rất hạn chế. Phần tử cản dòng dạng nón chữ V bố trí đồng tâm trong ống vừa tạo chênh áp để đo, vừa tái phân bố dòng chảy – biến chính nó thành một đoạn “điều hòa dòng” tích hợp. Nhờ đó FMD‑NT‑V đo được lưu lượng chất lỏng, khí, hơi bẩn hoặc chứa rắn lơ lửng mà không cần đoạn ống thẳng 10 D–20 D như venturi hoặc orifice truyền thống.
2. Cấu tạo & nguyên lý hoạt động
Thành phần | Chức năng nổi bật |
Khối thân ống (AISI 316/CS, phủ epoxy) | Bảo vệ phần tử nón, chịu áp suất tới 42 MPa. |
Nón V có lỗ dẫn hướng | Tạo vùng thắt vòng cung; mặt sau nón sinh xoáy nhỏ ổn định, giúp tín hiệu áp chênh ΔP ít nhiễu. |
Cặp vòi áp (Hi/Lo) | Lấy áp ở phía trước và sau nón, kết nối đồng hồ/vỏ transmitter DP. |
Bộ thu áp điện tử | Chuyển ΔP → 4‑20 mA/HART, tuỳ chọn Modbus, Profibus. |
Bích tích hợp | ANSI 150–900 hoặc DIN PN16‑100, sẵn ren ISO 228 cho đường bypass hiệu chuẩn. |
Nguyên lý: áp dụng Phương trình Bernoulli & liên tục:
với β = d/D (đường kính nón/thân). Do nón “nằm giữa” dòng chảy, profile vận tốc được điều hòa trước khi tới điểm đo, nên C (hệ số lưu lượng) ổn định, không phải hiệu chỉnh theo Reynolds như lỗ orifice.
3. Thông số kỹ thuật tiêu biểu
Kích cỡ danh định | DN25 – DN600 |
Áp suất thiết kế | Class 150 → 900 (PN16 → PN150) |
Chất liệu phần ướt | 316/316L, Duplex, Inconel 625, CS + phủ PTFE |
Dải đo β | 0,45 – 0,85 |
Sai số | ±0,5 % RD (±0,25 % tuỳ chọn) |
Lặp lại | ±0,1 % |
Tỉ số turndown | ≥ 25 : 1 (điển hình 50 : 1) |
Chiều dài lắp đặt | 0‑3 D (upstream) / 0‑1 D (downstream) |
Nhiệt độ chất lưu | ‑200 °C → +450 °C |
Đầu ra | 4‑20 mA/HART, Pulse, Modbus‑RTU |
Cấp bảo vệ | IP67 / IP68, tuỳ chọn Ex d IIC T6 |
4. Điểm nổi bật “ghi điểm” của FMD‑NT‑V
- Không kén đường ống
▸ Lắp ngay sau co, sau van cửa chỉ cần 1‑2 D; cắt giảm đáng kể chi phí spool. - Áp rơi thấp ~ 1/3 venturi – tiết kiệm năng lượng bơm/nén.
- Kháng bẩn và ăn mòn
▸ Nón tròn đầu tù, không kẹt cặn; vật liệu Duplex/Inconel cho dịch ăn mòn cao. - Hiệu chuẩn một lần – dùng lâu dài
▸ Hệ số C được xác định bằng CFD + thử nghiệm khí động, ổn định suốt vòng đời. - Đo được pha rắn, ẩm hoặc khí “dơ” mà turbine, siêu âm thường bó tay.
5. Ứng dụng “khó nhằn” nhưng FMD‑NT‑V xử lý gọn
Ngành | Tình huống điển hình |
Dầu khí & LNG | Đo gas ướt/flare, condensate có cát; vị trí sau cụm tách, ít chiều dài ống. |
Hóa chất‑xử lý | Axit mạnh, dịch bùn CaCO₃; yêu cầu sai số <0,5 % để điều khiển phản ứng. |
Nhiệt điện & hơi quá nhiệt | Đo feed‑water, hơi bão hoà – bảo vệ tua‑bin khi thiếu nước. |
Thủy lực – giấy bột | Bột giấy 4 % sợi, độ nhớt biến thiên; V‑cone vẫn giữ ΔP sạch. |
Thực phẩm – bia rượu | CIP nóng lạnh liên tục, cần cảm biến không có khoang chết, dễ vệ sinh. |
Lưu lượng kế hình nón FMD-NT-V được công ty TNHH đầu tư và thiết bị ADM nhập khẩu và phân phối. Mọi nhu cầu tư vần hay báo giá sản phẩm liên hệ qua:
Điện thoại:0965.595.039
GMAIL: Vattunhamay01@gmail.com
Xem thêm sản phẩm TẠI ĐÂY
FACEBOOK:https://web.facebook.com/Công Ty Tnhh Đầu Tư Và Thiết Bị Công Nghiệp ADM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.